--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
da liễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
da liễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: da liễu
+ noun
skin and venereal diseases
Lượt xem: 795
Từ vừa tra
+
da liễu
:
skin and venereal diseases
+
death valley
:
thung lũng chết, là một phần của sa mạc Mojave, ở phía đông California và tây nam Nevada, bao gồm phần thấp nhất ở Bắc Mỹ
+
staidness
:
tính chắc chắn, tính trầm tĩnh, tính điềm đạm
+
cũ
:
Old; ancient; second-handsách cũSecond-hand bookbạn cũAn old friend